dọn dẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dọn dẹp+
- Tidy up, put in order (nói khái quát)
- Dọn dẹp đồ đạc
To put the furniture in order
- Dọn dẹp quét tước nhà cửa
To tidy up one's house
- Dọn dẹp đồ đạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dọn dẹp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dọn dẹp":
dọn dẹp dồn dập đền đáp - Những từ có chứa "dọn dẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disencumber cleaning lady repress tidy stamp crush cleaning woman class trematoda neaten cleaning more...
Lượt xem: 613